ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bộ môn thả diều" 1件

ベトナム語 bộ môn thả diều
日本語 凧揚げの競技
例文 Bộ môn thả diều đã trở thành một hoạt động phổ biến ở nhiều nơi.
凧揚げの競技は多くの場所で人気のある活動になっている。
マイ単語

類語検索結果 "bộ môn thả diều" 0件

フレーズ検索結果 "bộ môn thả diều" 1件

Bộ môn thả diều đã trở thành một hoạt động phổ biến ở nhiều nơi.
凧揚げの競技は多くの場所で人気のある活動になっている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |